|
![]() ![]() время
Ví dụ về sử dụng
В какое время вы начинаете работу?
[v kakòje vrèmya vy nachinàjete rabòtu] - Vào mấy giờ thì bạn bắt đầu công việc
во время
[vo vremya] - đúng lúc
Время для счастья - сейчас!
[Vremya dlya schast'ya - sejchas] - Thời gian cho hạnh phúc - ngay bây giờ!
время идёт
[vrem'a id'ot]
время отправления
[vrèmya atpravlèniya] - giờ tầu chạy
Время побаловать себя!
[vremya pobalovat' sebya] - Thời gian để chiều chuộng mình
время прибытия
[vrèmya prib`ytiya] - giờ tầu đến
Друзья, как вы уже поняли, время для чашечки чая!
[Druz'ya, kak vy uzhe ponyali, vremya dlya chashechki chaya] - Như các bạn đã hiểu, đã đến lúc đi uống trà!
Каждое новое утро - это время начать жить так, как давно мечтал
[kàzhdaj nòvaje ùtra - èhta vrèmya nachàt' zhit' tak, kak davnò michtàl] - Cứ mỗi một buổi sáng - đó là thời gian để bắt đầu sống như đã mơ ước từ lâu.
по настоящее время
[pa nastayàshheje vrèmya] - vào thời điểm này
сделать то, о чём мечтали долгое время
[sdelat' to, o chyom mechtali dolgoe vremya]
Я отлично провожу время.
[ya atlichna pravazhù vrèm'a] - Tôi sử dụng thời gian một cách tuyệt vời.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |