|
Ví dụ về sử dụng
Вам нужен пакет?
[vam nùzhin pakèt] - Bạn cần túi đựng không?
Вызовите мне такси. Мне нужна машина через 15 минут. Я поеду в аэропорт
[vyzovite mne taksi. mne nuzhna mashina cherez 15 minut. ya poedu v aehroport] - Hãy gọi cho tôi xe taxi. Tôi cần xe sau 15 phút. Tôi cần đi tới sân bay.
Где мне нужно сделать пересадку?
[gde mn'eh nùzhna sdèlat' pirisàdku?] - Ở đâu mà tôi cần phải chuyển tàu xe?
Даже тому мужчине, который ни во что не верит, все-таки нужна женщина, которая верила бы в него...
[Dazhe tomu muzhchine, kotoryj ni vo chto ne verit, vse-taki nuzhna zhenshhina, kotoraya verila by v nego]
Извините, мне нужна улица...
[izvinìti, mneh nuzhnà ùlitsa...] - Xin lỗi, tôi cần đến phố...
Кто Вы такой и что мне от Вас нужно?
[Kto Vy takoj i chto mne ot Vas nuzhno]
Мне нужен двухместный номер с раздельными кроватями.
[mn'eh nùzhin dvukhmèstnyj nòmir s razdèl'nymi kravàt'ami] - Tôi cần phòng hai chỗ với những chiếc giường riêng.
Мне нужен двухместный номер.
[mn'eh nùzhin dvukhmèstnyj nòmir] - Tôi cần phòng hai chỗ.
Мне нужен номер люкс.
[mn'eh nùzhin nòmir l'uks] - Tôi cần phòng hạng sang.
Мне нужен один билет.
[mn'eh nùzhin adìn bilèt] - Tôi cần một cái vé.
Мне нужен одноместный номер.
[mn'eh nùzhin adnamèstnyj nòmir] - Tôi cần phòng một chỗ.
Мне нужен отель в центре города.
[mn'eh nùzhin atèl' v tsèntri gòrada] - Tôi cần khách sạn tại trung tâm thành phố.
Мне нужен отель на окраине города.
[mn'eh nùzhin atèl' na akràini gòrada] - Tôi cần khách sạn bên rìa thành phố.
Мне нужен переводчик.
[mn'eh nùzhin pirivòdchik] - Tôi cần tới phiên dịch.
Мне нужен путеводитель на английском языке.
[mne nuzhen putivaditel` na angliskom yazyke] - Tôi cần người dẫn đường nói tiếng anh.
Мне нужна карта города.
[men nuzhnà kàrta gòrada] - Tôi cần có bản đồ thành phố.
Мне нужна комната на ночь
[mne nuzhna komnata na noch'] - Tôi cần một phòng nghỉ đêm
Мне нужно добраться до гостиницы. Вот адрес.
[mne nùzhna dabràtsa do gastìnitsy. Vot àdris] - Tôi cần đi tới khách sạn. Đây địa chỉ đây.
Мне нужно добраться до улицы...
[mne nuzhno dabrat`sya do ulitsy...] - Tôi cần đi đến phố...
Мне нужно забрать багаж.
[mn'e nùjna zabràt' bagàsh] - Tôi cần lấy hành lý.
Мне это не нужно, отговорите меня, пожалуйста.
[Mne ehto ne nuzhno, otgovorite menya, pozhalujsta.]
Нам нужен гид, говорящий по-английски (по-французски, по-испански, по-немецки).
[nam nuzhen git, gavor'ashij pa-angliski (pa-frantsuski, pa-ispanski, pa-nimetski)] - Chúng tôi cần người dẫn đường nói tiếng anh (tiếng pháp, tiếng tây ban nha, tiếng đức).
Нам нужен трёхместный номер
[nam nuzhen tryokhmestnyj nomer] - Chúng tôi cần phòng ba chỗ
Садитесь в машину или на велосипед и отправляйтесь разведывать уголки своего города или окрестностей!
[Sadìtes' v mashìnu ìli na velosipèd i otpravlyàjtes' razvèdyvat' ugolkì svoegò gòroda ìli okrèstnostej] - Bạn hãy ngồi vào ô tô hoặc đi xe đạp và lên đường để thám hiểm những ngõ ngách của thành phố mình hoặc vùng phụ cận!
стакан наполовину полон
[stakàn napalavìnu pòlan] - cốc chỉ đầy một nửa
стакан наполовину пуст
[stakàn napalavìnu pùst] - cốc một nửa trống rỗng
Тебе нужно поспать.
[tibè nùzhna paspàt'] - Bạn cần phải ngủ.
У меня в номере авария. Срочно нужен мастер
[u menya v nomere avariya. srochno nuzhen master] - Trong phòng của tôi có sự cố. Cần gấp thợ sửa chữa
Я пробуду в стране одну неделю (две недели, один месяц).
[ya prabùdu v stranè adnù nidèlyu (dvè nidèli, adìn mès'ats)] - Tôi ở lại trong nước một tuần (hai tuần, một tháng).
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |