Tự đăng ký

водитель


Bản dịch: tài xế
Chuyển ngữ: [vadìtel']

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный водитель водители
Родительный водителя водителей
Дательный водителю водителям
Винительный водителя водителей
Творительный водителем водителями
Предложный о водителе о водителях

Ví dụ về sử dụng

Мне нужен путеводитель на английском языке. [mne nuzhen putivaditel` na angliskom yazyke] - Tôi cần người dẫn đường nói tiếng anh.
У вас есть путеводитель по городу? [u vas jest' putivadìtil' pa gòradu] - Nơi bạn có người dẫn đường trong thành phố không?
У тебя есть водительские права? [u tibyà jèst' vadìtel'skije pravà] - Bạn có bằng lái xe không?



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này