Tự đăng ký

ежевика


Bản dịch: quả dâu đất đen
Chuyển ngữ: [jezhivìka]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный ежевика ежевики
Родительный ежевики ежевик
Дательный ежевике ежевикам
Винительный ежевику еживики
Творительный ежевикой ежевиками
Предложный о ежевике о ежевиках




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này