| 
          | 
      
          
         
 
 
 
    
      Ví dụ về sử dụng
                         
             
               
               В прошлом году мы были на море.
             
             [f pròshlam gadù my b`yli na mòri]              - Năm ngoái chúng tôi đã đi biển.          
         
                  
                        
                         
             
               
               Во сколько мы прибываем в…?
             
             [va skòl'ka my pribyvàim v...]              - Vào mấy giờ thì chúng ta sẽ đến...?          
         
                  
                        
                         
             
               
               Всякий раз, прощая кого-то, мы прощаем и самих себя.
             
             [vs'yakij raz, prashhaya kavo-ta, my prashhaem i sam'ikh s'eb'ya]              - Bất cứ khi nào, tha thứ cho ai là chúng ta tự tha thứ cho chính mình          
         
                  
                        
                         
             
               
               Если каждое утро вы будете просыпаться с мыслью о том, что сегодня обязательно произойдёт что-нибудь хорошее, так и будет.
             
             [esli kazhdae utra vy budite prasypat`sya s mysl`yu o tom, chto sivodnya obyazatil`no praizoid'ot chto nibut` kharoshee, tak i budit]              - Nếu mà mỗu buổi sáng bạn thức dậy với ý nghĩ trong đầu rằng, ngày hôm nay sẽ xảy ra điều gì đó tốt lành thì điều đó sé đến.            
         
                  
                        
                         
             
               
               когда мы можем встретиться?
             
             [kagdà my mòzhim vstrètitsa]              - khi nào chúng ta có thể gặp được nhau?          
         
                  
                        
                         
             
               
               Корова: му-у, мычит
             
             [mu-u, mychìt]              - Con bò: kêu mu-u          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мир был бы лучше, если бы мы вели себя так, словно на нас смотрит мама.
             
             [mir byl by luchshe, esli by my vili sib'a tak, slovna na nas smotrit mama]              - Thế giới này sẽ được tốt hơn nếu mà chúng ta cư xử như thể mẹ chúng ta đang nhìn chúng ta.           
         
                  
                        
                         
             
               
               мы боимся
             
             [my baimsya]              - chúng tôi sợ          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы будем убирать
             
             [my budim ubirat`]              - chúng tôi sẽ thu dọn           
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы видим вас.
             
             [my vìdim vas]              - Chúng tôi nhìn thấy các bạn.          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы встречаемся с друзьями в 7 часов вечера.
             
             [my fstrichàimsya s druz’yàmi v sem’ chisòf vèchira]              - Chúng tôi hẹn gặp với bạn bè của mình vào 7 giờ chiều.          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы выручаем
             
             [my vyruchàim]              - chúng tôi cứu nguy          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы дышим
             
             [my d`yshim]              - chúng tôi thở          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы едем
             
             [my jèdem]              - chúng tôi đi          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы желаем вам счастья!
             
             [my zhelàim vam sshàst'ya]              - Chúng tôi xin chúc các bạn hanh phúc!          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы желаем всем хороших выходных!
             
             [my zhilàim vsem kharòshikh vykhadn`ykh]              - Chúng tôi chúc tất cả mọi người có những ngày nghỉ tốt lành!          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы желаем им интересной поездки.
             
             [my zhilàim im intirèsnaj pajèstki]              - Chúng tôi xin chúc họ một chuyến đi vui vẻ.          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы завтракаем
             
             [my zàftrakaim]              - chúng tôi ăn sáng          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы защищаем
             
             [my zasshisshàjem]              - chúng tôi bảo vệ          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы здесь всего на неделю.
             
             [my zdes` fsevo na nedelyu.]              - Chúng tôi chỉ ở đây một tuằn thôi.          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы играем
             
             [my igràim]              - chúng tôi chơi          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы купаем
             
             [my kupàjem]              - chúng tôi đang tắm          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы летаем
             
             [my letàem]              - chúng tôi bay          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы ловим
             
             [my lovim]              - chúng tôi bắt          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы мечтаем
             
             [my mechtàjem]              - chúng tôi mơ ước          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы моем
             
             [my mòem]              - chúng tôi rửa          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы можем посетить эту выставку?
             
             [my mozhem posetit` ehtu vystafku?]              - Chúng tôi có thể thăm viếng cuộc triển lãm này?          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы муж и жена.
             
             [My mush i zhinà]              - Chúng tôi là vợ và chồng.          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы находим
             
             [my nakhòdim]              - chúng tôi đang ở          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы ныряем
             
             [my nyryàem]              - chúng tôi lặn          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы нюхаем
             
             [my nyùkhaem]              - chúng tôi ngửi          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы падаем
             
             [my pàdaim]              - chúng tôi ngã          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы платим отдельно.
             
             [my plàtim atdèl'na]              - Chúng tôi trả riêng.          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы поздравляем вас с Новым годом.
             
             [my pazdravl'àim vas s nòvym gòdam]              - Chúng tôi chúc mừng bạn năm mới.          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы поздравляем вас с рождением дочки!
             
             [my pazdravl'aim vas s razhdènijem dòchki]              - Chúng tôi xin chúc mừng bạn sinh con gái!          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы посмотрим твой фотоальбом.
             
             [my pasmòtrim tvòj fotoal'bòm]              - Chúng tôi sẽ xem quyển album của bạn.          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы прибываем на станцию…
             
             [my pribyvàim na stàntsiyu...]              - Chúng ta đã đến ga...          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы принимаем душ
             
             [my prinimàjem dush]              - chúng tôi tắm dưới vòi hoa sen          
         
                  
                        
                         
             
               
               мы пугаем
             
             [my pugàim]              - chúng tôi dọa nạt          
         
                  
                        
                         
             
               
               Мы рисуем
             
             [my risùjem]              - Chúng tôi vẽ          
         
                  
       
   Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |