Tự đăng ký

я


Bản dịch: tôi là...
Chuyển ngữ: [ya]

Ví dụ về sử dụng

Я уезжаю сегодня вечером [ya uezzhayu segodnya vecherom] - Tôi sẽ ra đi vào tối ngày hôm nay
Я ужасно замёрз. [ya uzhàsna zamyòrz] - Tôi bị cóng kinh khủng.
Я уже еду. [ya uzhè jèdu] - Tôi đã trên đường.
я улыбаюсь [ya ulybàyus`] - tôi mỉm cười
Я учитель. [ya uchìtil'] - Tôi là nhà giáo.
я хотел бы [ya khatel by]
Я хотел бы зарезервировать столик на 6 часов вечера. [ya khotel by zarezervirovat` stolik na 6 chasov vechera] - Tôi muốn đặt một bào vào 6 giờ chiều.
Я хотел бы с вами сотрудничать. [ya khatel by s vam`i satrudnichat'.] - Tôi rất muốn hợp tác với các bạn.
Я хотела бы сделать маникюр. [ya khatèla by sdèlat' manikyùr] - Tôi muốn sơn sửa móng tay.
Я хочу есть [ya khachù jest'] - Tôi muốn ăn
Я хочу заказать бутылку вина и два бокала в номер. [ya khachù zakazàt' but`ylku vinà i dva bakàla v nòmir] - Tôi muốn đặt một chai rượi nho và hai chiếc ly tới phòng.
Я хочу заказать ужин в номер. [ya khachù zakazàt' ùzhin v nòmir] - Tôi muốn đặt bữa chiều tại phòng.
Я хочу посетить музеи города. [ya khachu pasetit` muz`ei gorada.] - Tôi muốn thăm quan bảo tàng của thành phố.
Я хочу посмотреть город. [ya khachù pasmatrèt' gòrat] - Tôi muốn thăm quan thành phố.
Я хочу поучаствовать в этой выставке от лица своей компании. [ya khachu pouchastvavat` v ehtaj vystafke at litsa svaej kampani] - Tôi muốn tham dự vào cuộc triển lãm này thay mặt cho công ty của tôi.
Я целую тебя [ya tsel`uyu tebyà] - Tôi hôn bạn
Я экономист. [ya ikanamìst] - Tôi là nhà kinh tế học.
1 2 ... 10 11 12



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này