Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Новое - Đồ mới

аудитория [auditoriya] - khán giả
балет [balet] - nhảy ba lê
банк [bank] - ngân hàng
баночка [bànachka] - cái lọ
баскетбол [basketbol] - bóng rổ
бегать за женщиной / за мужчиной [bègat' za zhènshhinoj za mushhìnoj]
бедный [bednyj] - nghèo khó
бежать [bezhat`] - chạy
бежать на работу [bezhat` na rabotu] - chạy đến chỗ làm
без [bez] - không có
белка [belka] - con sóc
берег [berek] - bờ sông
беседовать [besedovat'] - cuộc giao tiếp
бесплатный [besplatnyj] - miễn phí
Бесполезно искать покой где-либо, если не нашел его внутри себя. [bespalezna iskat` pakoj gde-libo, esli ne nashel evo vnutri sebya.] - Vô vọng đi tìm sự bình an ở đâu đó, nếu mà bạn không tìm thấy nó ở trong chính mình.
бессмертие [bessmertie] - bất tử
Бессмертие народа - в его языке. [bismertie naroda - v evo yazyke.] - Sự bất tử của sân tộc - trong cái lưỡi của họ.
бизнес [biznes] - kinh doanh
бизнесмен [biznesmen] - doanh nghiệp
биография [biagrafiya] - tiểu sử
биолог [biolok] - nhà sinh vật học
биология [biologiya] - sinh vật học
бить [bit`] - đấm
благодарить [blagadarit`] - cảm tạ
1 2 3 4 ... 67 68

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này