|
![]() ![]() Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ Новое - Đồ mới
атомный
[atamnyj]
аудитория
[auditoriya] - khán giả
афиша
[afisha]
балерина
[balirina]
балет
[balet] - nhảy ba lê
банан
[banan]
бандероль
[banderol`]
банк
[bank] - ngân hàng
банка
[banka]
баночка
[bànachka] - cái lọ
баскетбол
[basketbol] - bóng rổ
баскетболист
[basketbalist]
батон
[baton]
бегать за женщиной / за мужчиной
[bègat' za zhènshhinoj za mushhìnoj]
бедный
[bednyj] - nghèo khó
бежать
[bezhat`] - chạy
бежать на работу
[bezhat` na rabotu] - chạy đến chỗ làm
без
[bez] - không có
белка
[belka] - con sóc
бензин
[binzin]
берег
[berek] - bờ sông
беседа
[bis'eda]
беседовать
[besedovat'] - cuộc giao tiếp
бесплатно
[bisplatna]
бесплатный
[besplatnyj] - miễn phí
беспокоиться
[bispakoitsa]
Бесполезно искать покой где-либо, если не нашел его внутри себя.
[bespalezna iskat` pakoj gde-libo, esli ne nashel evo vnutri sebya.] - Vô vọng đi tìm sự bình an ở đâu đó, nếu mà bạn không tìm thấy nó ở trong chính mình.
бессмертие
[bessmertie] - bất tử
Бессмертие народа - в его языке.
[bismertie naroda - v evo yazyke.] - Sự bất tử của sân tộc - trong cái lưỡi của họ.
библиотекарь
[bibliat'ekar`]
бизнес
[biznes] - kinh doanh
бизнесмен
[biznesmen] - doanh nghiệp
биография
[biagrafiya] - tiểu sử
биолог
[biolok] - nhà sinh vật học
биологический
[bialagicheskij]
биология
[biologiya] - sinh vật học
бить
[bit`] - đấm
благодарить
[blagadarit`] - cảm tạ
благодаря
[blagadarya]
бланк
[blank]
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |