Tự đăng ký

Ví dụ về sử dụng

В полдень у меня обеденный перерыв. [f pòldin' u minyà obèdinyj pirir`yf] - Vào giữa trưa thì tôi được nghỉ ăn trưa
У меня аллергия на мёд. В этом десерте есть мёд? [u minyà allirgìya na myod. v èhtam disèrte jest' myod?] - Tôi bị dị ứng bởi mật ong. Trong món tráng miệng này có mật ong không?
У меня аллергия на орехи. Можно приготовить это блюдо без орехов [u menya allergiya na orekhi. mozhno prigotovit' ehto blyudo bez orekhov] - Tôi bị dị ứng với các loại quả hạch. Có thể nấu món này không có quả hạch được không?
У меня аллергия. [u minyà allergìya] - Tôi bị dị ứng.
У меня болит голова. [u minyà balìt galavà] - Tôi bị đau đầu.
У меня болит нога. [u minyà balìt nogà] - Tôi bị đau chân.
У меня была деловая встреча. [u minyà bylà dilavàya vstrècha] - Tôi đã có cuộc họp kinh doanh.
У меня в номере авария. Срочно нужен мастер [u menya v nomere avariya. srochno nuzhen master] - Trong phòng của tôi có sự cố. Cần gấp thợ sửa chữa
У меня в номере не работает телевизор (кондиционер, фен). [u min'à v nòmeie ni rabòtait tilivìzar (kanditsianèr, fen)] - Trong phòng của tôi không làm việc ti vi (máy điều hòa, máy sấy tóc).
У меня в номере пропал свет [u menya v nomere propal svet] - Trong phòng của tôi bị mất điện
У меня восьмичасовой рабочий день. [u menyà vos'michasovòj rabòchij den'] - Ngày làm việc của tôi là tám giờ
У меня другой звонок, оставайся на линии, пожалуйста. [u minyà drugòj zvanòk, astavàjsya na lìnii, pazhàlusta] - Tôi đang có cuộc điện thoại khác, xin vui lòng giữ máy chờ.
У меня есть сестра/брат/муж/жена/сын/дочь/дети... [U minyà jest' sistrà/brat/mush/zhina/s`yn/doch/dèti] - Tôi có chi gái/anh trai/chồng/vợ/con trai/con gái/con...
У меня жар. [u minyà zhar] - Tôi bị sốt.
У меня заказан столик на двенадцать часов. [u minyà zakàzan stòlik na dvinàtsat' chisòf] - Tôi đã đặt bàn ăn vào mười hai giờ.
У меня заканчиваются деньги на телефоне. [u minyà zakànchivayutsa dèn'gi na tiliphòni] - Tôi sắp hết tiền trong điện thoại.
У меня много работы. [u menyà mnògo rabòty] - Tôi có rất nhiều việc
У меня не получается выйти в интернет. [u minyà ni paluchàjitsya v`yjti v intirnèt] - Tôi không thể nào vào mạng Internet được.
У меня нет обуви для бассейна. [u minyà net òbuvi dlya bassèjna] - Tôi không có giầy để bơi bể.
У меня нет слов! [u menjà net slov]
У меня потоп [u menya potop] - Phòng của tôi bị ngập
У меня садится батарейка на телефоне. [u minyà sadìtsa batarèjka na tiliphòni] - Pin điện thoại của tôi sắp hết.



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này