Tự đăng ký

но


Bản dịch: nhưng
Chuyển ngữ: [no]

Ví dụ về sử dụng

я мою ноги [ya mòyu nògi] - tôi rửa chân
Я наслаждаюсь красотой нового дня! [ya naslazhdàyus' krasatòj nòvava dnya] - Tôi thưởng thức vẻ đẹp của một ngày mới!
Я не могу открыть дверь в мой номер [ya ne mogu otkryt' dver' v moj nomer] - Tôi không thể mở được cửa vào phòng của tôi
Я отлично провожу время. [ya atlichna pravazhù vrèm'a] - Tôi sử dụng thời gian một cách tuyệt vời.
Я тебя внимательно слушаю... [ya tebyà vnimàtel`no slùshayu] - Tôi đang chăm chú lắng nghe bạn...
Я ужасно замёрз. [ya uzhàsna zamyòrz] - Tôi bị cóng kinh khủng.
Я хочу заказать бутылку вина и два бокала в номер. [ya khachù zakazàt' but`ylku vinà i dva bakàla v nòmir] - Tôi muốn đặt một chai rượi nho và hai chiếc ly tới phòng.
Я хочу заказать ужин в номер. [ya khachù zakazàt' ùzhin v nòmir] - Tôi muốn đặt bữa chiều tại phòng.
я/ты/оно убирало [ya/ty/ano ubiralo] - tôi/bạn/nó đã thu dọn
1 2 3 4



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này