Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Халва

Несмотря на то, что халва это восточный десерт, он очень популярен в России. Халву изготавливают из сахара и орехов или семян. Халва может также состоять из других различных компонентов, включая бобы, чечевицу и овощи, такие как морковь или тыква. Слово Халва арабского происхождения и означает "леденец" или "сладкий".

In spite of the fact that halva is an east dessert, it is very popular in Russia. Halva is made of sugar and nuts or seeds. Halva may also be based on other various ingredients, including beans, lentils, and vegetables such as carrots or pumpkins. The word halva is arabic and means 'candy' or 'sweet'.

овощи
[ovoshhi]
-
rau xanh
слово
[slòva]
-
từ ngữ
сладкий
[slàdkij]
-
ngọt
сахар
[sahar]
-
đường
арабский
[aràpskij]
-
thuộc về Ả Rập
морковь
[markòf']
-
cà rốt
десерт
[disèrt ]
-
món tráng miệng
восточный
[vastochnyj]
-
phía đông
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này