Другие фразы на тему "Бассейн"
Other phrases for the topic "Swimming pool"
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
Другие фразы на тему "Бассейн"
Other phrases for the topic "Swimming pool"
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
Другие фразы на тему "Бассейн"
Other phrases for the topic "Swimming pool"
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223


Tin tức
В бассейне / At the swimming pool:
Давай сходим покупаемся в бассейне?
[davàj skhòdim pakupàjimsya v bassèjni]
- Chúng ta đi tắm bể bơi đi?
Сколько стоит одно посещение бассейна?
[skòl'ka stòit adnò pasishènije bassèjna]
- Bao nhiêu tiền cho một lần viếng thăm bể bơi?
У меня нет обуви для бассейна.
[u minyà net òbuvi dlya bassèjna]
- Tôi không có giầy để bơi bể.
Полотенца выдают у стойки регистрации.
[palatèntsa vydayùt u stòjki rigistràtsii]
- Khăn tắm được phát tại quầy đăng ký.
Где можно оставить личные вещи?
[gde mòzhna astàvit' lìchnyje vèshi]
- Ở đâu có thể để lại đồ dùng cá nhân?
Покажите, пожалуйста, как пользоваться шкафчиком?
[pakazhìte pazhàlyjsta kak pòl'zavat'sya shkàfchikam]
- Xin vui lòng cho biết, cách sử dụng chiếc tủ?
Давай сходим покупаемся в бассейне?
[davàj skhòdim pakupàjimsya v bassèjni]
- Chúng ta đi tắm bể bơi đi?
Здесь есть баня?
[zdes' jest' bànya]
- Ở đây có phòng tắm hơi không?
Здесь есть фен?
[zdes' jest' fen]
- Ở đây có máy sấy tóc không?
Другие фразы на тему "Бассейн"
Other phrases for the topic "Swimming pool"
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
бассейн
[basèin]
- bể bơi
Какая температура воды в бассейне?
[kakàya timpiratùra vad`y v bassèjne]
- Nhiệt độ của bể tắm là bao nhiêu?
У меня нет обуви для бассейна.
[u minyà net òbuvi dlya bassèjna]
- Tôi không có giầy để bơi bể.
Другие фразы на тему "Бассейн"
Other phrases for the topic "Swimming pool"
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
Сколько стоит одно посещение бассейна?
[skòl'ka stòit adnò pasishènije bassèjna]
- Bao nhiêu tiền cho một lần viếng thăm bể bơi?
А это закрытый или открытый бассейн?
[a èhta zakr`ytyj ìli atkr`ytyj bassèjn]
- Đây là bể bơi trong nhà hay bể bơi ngoài trời?
Здесь есть баня?
[zdes' jest' bànya]
- Ở đây có phòng tắm hơi không?
Другие фразы на тему "Бассейн"
Other phrases for the topic "Swimming pool"
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
Начинать ходить в бассейн нужно в сентябре, поскольку так организм постепенно привыкнет и к нагрузкам, и к смене погоды. Начинать плавать зимой, в холода – это серьезный стресс для человеческого организма.
You should start going to a pool in September because in such way the organism will gradually get used both stress, and changes of weather. Start swimming in winter during cold weather is a serious stress for a human body.
You should start going to a pool in September because in such way the organism will gradually get used both stress, and changes of weather. Start swimming in winter during cold weather is a serious stress for a human body.
ходить
[khadìt']
- đi bằng hai chân
плавать
[plàvat']
- bơi lội
нужно
[nuzhna]
начинать
[nachinat`]
- bắt đầu
зимой
[zimoj]
бассейн
[basèin]
- bể bơi
холодный
[khalòdnyj]
- lạnh
серьёзно
[ser`yozna]
- chắc chắn
погода
[pagoda]
- thời tiết
Собираетесь в бассейн? Going to a swimming pool?
Выучи выражения: Learn some vocabulary:
Другие фразы на эту тему
Other phrases for this topic
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
Выучи выражения: Learn some vocabulary:
А это закрытый или открытый бассейн?
[a èhta zakr`ytyj ìli atkr`ytyj bassèjn]
- Đây là bể bơi trong nhà hay bể bơi ngoài trời?
Где можно оставить личные вещи?
[gde mòzhna astàvit' lìchnyje vèshi]
- Ở đâu có thể để lại đồ dùng cá nhân?
Какая температура воды в бассейне?
[kakàya timpiratùra vad`y v bassèjne]
- Nhiệt độ của bể tắm là bao nhiêu?
Другие фразы на эту тему
Other phrases for this topic
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223