

Tin tức
Вы чувствуете это? [vy chustvuite ehta?] - Do you feel that?
Весна пришла! [visna prishla] - Spring has come!
Весна пришла! [visna prishla] - Spring has come!
Как выразить свое мнение на русском - How to express your opinion in Russian:
Я считаю, что…
[ya schitàyu shto]
Лично я думаю…
[lìchna ya dùmayu]
На мой взгляд…
[na moj vzglyat]
Говоря за себя…
[gavar'à za sebyà]
Насколько я могу судить…
[naskòl'ka ya magù sudìt']
Всем доброе утро!
[vsem dòbraje ùtra]
- Xin chào buổi sáng tất cả mọi người!
Какая сегодня погода?
[kakàya sivòdn'a pagòda]
- Hôm nay thời tiết thế nào?
Хороший день, не правда ли?
[kharòshij dèn', ni pràvda li]
- Một ngày tuyệt đẹp, có đúng không?
Сегодня утром было облачно.
[sivòdnya ùtram b`yla òblachna]
- Hôm nay buổi sáng trời có mây.
Погода становится теплее.
[pagòda stanòvitsya tiplèje]
- Thời tiết trở ấm lên.
Небо чистое.
[nèba chìstaje]
- Bầu trời trong veo.
Мне жарко.
[mne zhàrka]
- Tôi nóng quá.
Красная площадь, Москва, Россия. Объятия - самый правильный способ согреваться осенью или зимой.
[krasnaya ploshhat', Maskva, Ras'iya. ab''yat'iya - samyj prav'il'nyj sposap sagrivat'sya osin'yu il'i z'imoj] -
Red square, Moscow, Russia. Hugs is a right way to keep warm in autumn or winter.
Фразы для общения:
Phrases for conversation:
Phrases for conversation:
Кофе? Если не трудно.
[Kofe? Esli ne trudno.]
Мне никогда не приходило в голову, что ...
[Mne nikogda ne prikhodilo v golovu, chto]
Я хотел только как лучше.
[YA khotel tol'ko kak luchshe]
Это не твое дело!
[èhto ni tvayò dèla]
- Đây không phải là công việc của bạn!
подумай хорошенько
[padumaj kharashen`ko]
- hãy nghĩ chín chắn đi
Принимаем гостей
[prinimàjim gastèj]
- Tiếp đón khách khứa
Заходи, пожалуйста!
[zakhadì, pazhàlusta]
- Xin vui lòng vào đi!
Рад тебя видеть!
[Rad tibyà vìdit']
- Rất vui vì được gặp bạn!
Очень хорошо, что ты пришёл.
[òchen' kharashò, shto ty prishòl]
- Thật là tốt vì bạn đã đến.
Сюда, пожалуйста!
[syudà, pazhàlusta]
- Xin vui lòng đi vào đây!
Давай я тебе покажу квартиру!
[Davàj ya tibè pakazhù kvartìru!]
- Để tôi cho bạn xem căn hộ!
Извини за беспорядок.
[izvinì za besparyàdak]
- Xin lỗi về sự lộn xộn nhé.
Чувствуй себя как дома!
[chùvstvuj sibyà kak dòma]
- Bạn hãy cảm giác như đang ở nhà!
Обед готов!
[abèd gatòv]
- Bữa trưa đã sẵng sàng!
Садись, пожалуйста.
[sadìs', poazhàlusta]
- Xin vui lòng ngồi xuống.
знакомство
[znakòmstva]
- làm quen
Здравствуйте
[zdràstvujti]
- Xin chào!
Как вас зовут?
[kak vas zavùt ]
- Bạn tên là gì?
меня зовут...
[minyà zavùt]
- tên tôi là...
когда мы можем встретиться?
[kagdà my mòzhim vstrètitsa]
- khi nào chúng ta có thể gặp được nhau?
я работаю в понедельник
[ya rabòtayu v panidèl'nik]
- vào thứ hai tôi làm việc
я занят
[ya zànyat]
- tôi bận
я свободен в воскресенье
[ya svabòdin v vaskrisèn'je]
- tôi rỗi rãi vào chúa nhật
утром
[ùtram]
- buổi sáng
днём
[dn'om]
- ban ngày
вечером
[vèchiram]
- buổi chiều
Приглашаю вас в ресторан в пятницу вечером.
[priglashàyu vas v ristaràn v pyàtnitsu vèchiram]
- Tôi mời bạn đi nhà hàng vào chiều thứ sáu.
спасибо
[spasìba]
- xin cảm ơn
До свидания!
[da svidàniya]
- Tạm biệt!
Я выпил ту штуку, Экстремальная энергия, и не спал два часа! два часа, представляешь?
[ya vypil tu shtuku, ehkstrimal`naya ehnergia, i ni spal dva chisa! dva chisa, pridstavl'aish`?]
Вот это экстрим!
[vot ehta ehkstrim!]
Ночь субботы [noch' subòty] - Saturday night
Пойдём в кино? [pajd'òm f kinò] - Let's go to a cinema?
Пойдём в ресторан? [pajd'òm v ristaràn] - Let's go to a restaurant?
Пойдём танцевать? [pajd'òm tantsivàt'] - Let's go to dance?
Пойдём в клуб? [pajd'òm f klub] - Let's go to a club?
Пойдём гулять? [pajd'òm gul'àt'] - Let's go for a walk?
Пойдем на вечеринку? [pajd'òm na vichirìnku] - let's go to a party?
Пойдём в гости к друзьям? [pajd'òm f gòsti k druz'yàm] - Let's go to visit our friends?
А куда пойдёте вы в этот вечер? [a kudà pajd'òti vy v èhtat vèchir] - And where will you go in this evening?
Пойдём в кино? [pajd'òm f kinò] - Let's go to a cinema?
Пойдём в ресторан? [pajd'òm v ristaràn] - Let's go to a restaurant?
Пойдём танцевать? [pajd'òm tantsivàt'] - Let's go to dance?
Пойдём в клуб? [pajd'òm f klub] - Let's go to a club?
Пойдём гулять? [pajd'òm gul'àt'] - Let's go for a walk?
Пойдем на вечеринку? [pajd'òm na vichirìnku] - let's go to a party?
Пойдём в гости к друзьям? [pajd'òm f gòsti k druz'yàm] - Let's go to visit our friends?
А куда пойдёте вы в этот вечер? [a kudà pajd'òti vy v èhtat vèchir] - And where will you go in this evening?