Tự đăng ký

Tin tức

яблочные свечи [yàblachnyi svèchi] - apple candles
яблоко
[yàblaka]
-
táo
Từ khóa: Trong nhà, Đô ăn
Какие вещи мы видим в этой комнате: What things we see in this room:

кровать
[kravàt']
-
giường
стена
[stinà]
-
bức tường
пол
[pol]
-
sàn nhà
дверь
[dvèr']
-
cánh cửa
окно
[aknò]
-
cửa sổ
столик
[stòlik]
-
cái bàn nhỏ
штора
[shtòra]
-
bức rèm

Что ещё вы видите в этой комнате? What else can you see in this room?
В комнате есть + noun (in Nominative case) - There is ... in the room.
В комнате нет + noun (in Genitive case) - There is no ... in the room.
Từ khóa: Ngữ pháp, Trong nhà
Место для фото [mèsta dl'a fòta] - a place for pictures

фото
[fòto]
-
chụp ảnh
фотоальбом
[fotaal'bòm]
-
quyển album ảnh
Từ khóa: Trong nhà, Sở thích
библиотека
[bibliatèka]
-
thư viện
кладовая [kladavàya] - storeroom
Từ khóa: Trong nhà
Принимать ванну - Taking a bath

полотенце
[palatèntseh]
-
khăn lau
холодная вода
[khalòdnaya vadà]
-
nước lạnh
умываться
[umyvàtsa]
-
tự rửa mặt
мочалка
[machàlka]
-
miếng mút cọ rửa

Other bathroom things find here
Другие названия для вещей в ванной найдите тут https://www.ruspeach.com/phrases/?section=216
Từ khóa: Trong nhà
В ванной комнате

Tác giả của bức ảnh: Kareva Margarita

В ванной комнате: In the bathroom:

зеркало
[zèrkala]
-
gương
душевая кабина
[dushivàya kabìna]
-
buồng tắm
зубная щётка
[zubnàya sshòtka]
-
bàn chải đánh răng
ванна
[vànna]
-
bể tắm
ватные диски
[vàtnyje dìski]
-
đĩa bông
Từ khóa: Trong nhà
Самая странная занавеска для ванной. - The weirdest shower curtain.

занавеска для ванной [zanavèska dl'a vànnaj] - shower curtain
странный [strànnyj] - weird
Từ khóa: Trong nhà


чай
[chaj]
-
trà
чайник
[chàjnik]
-
cái ấm nước
чайная ложка
[chàjnaya lòshka]
-
thìa uống trà
Есть ли в номере чайник?
[jest' li v nòmiri chàjnik?]
-
Trong phòng nghỉ có ấm nước không?
Từ khóa: Trong nhà
What things do you have in your room?

пол
[pol]
-
sàn nhà
стена
[stinà]
-
bức tường
окно
[aknò]
-
cửa sổ
дверь
[dvèr']
-
cánh cửa
стол
[stol]
-
cái bàn

зеркало
[zèrkala]
-
gương
кровать
[kravàt']
-
giường

Say what you have and don't have in your room:
У меня в комнате есть + noun (in Nominative case) - There is ... in my room.
У меня в комнате нет + noun (in Genitive case) - There is no ... in my room.
чашка
[chàshka]
-
cái chén
чайник
[chàjnik]
-
cái ấm nước
чайная ложка
[chàjnaya lòshka]
-
thìa uống trà
чашка и блюдечко (десерт)
[chàshka i blyùdichka (disèrt)]
-
cái chén và cái đĩa con (món tráng miệng)

Другую кухонную утварь узнай тут
Other kitchen utensils learn here
https://www.ruspeach.com/en/phrases/?section=204
Từ khóa: Trong nhà
1 2 3 ... 5 6
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này