Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

В бассейн

Собираетесь в бассейн? Going to a swimming pool?

Выучи выражения: Learn some vocabulary:

А это закрытый или открытый бассейн?
[a èhta zakr`ytyj ìli atkr`ytyj bassèjn]
-
Đây là bể bơi trong nhà hay bể bơi ngoài trời?
Где можно оставить личные вещи?
[gde mòzhna astàvit' lìchnyje vèshi]
-
Ở đâu có thể để lại đồ dùng cá nhân?
Какая температура воды в бассейне?
[kakàya timpiratùra vad`y v bassèjne]
-
Nhiệt độ của bể tắm là bao nhiêu?

Другие фразы на эту тему
Other phrases for this topic
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
Từ khóa: Bể bơi

Những tin tức khác với chủ đề này: Bể bơi

Начинать ходить в бассейн нужно в сентябре, поскольку так организм постепенно привыкнет и к нагрузкам, и к смене погоды. Начинать плавать зимой, в холода – это серьезный стресс для человеческого организма.

You should start going to a pool in September because in such way the organism will gradually get used both stress, and changes of weather. Start swimming in winter during cold weather is a serious stress for a human body.

ходить
[khadìt']
-
đi bằng hai chân
плавать
[plàvat']
-
bơi lội
нужно
[nuzhna]
начинать
[nachinat`]
-
bắt đầu
зимой
[zimoj]
бассейн
[basèin]
-
bể bơi
холодный
[khalòdnyj]
-
lạnh
серьёзно
[ser`yozna]
-
chắc chắn
погода
[pagoda]
-
thời tiết
Từ khóa: Bể bơi
Давай сходим покупаемся в бассейне?
[davàj skhòdim pakupàjimsya v bassèjni]
-
Chúng ta đi tắm bể bơi đi?
Здесь есть баня?
[zdes' jest' bànya]
-
Ở đây có phòng tắm hơi không?
Здесь есть фен?
[zdes' jest' fen]
-
Ở đây có máy sấy tóc không?

Другие фразы на тему "Бассейн"
Other phrases for the topic "Swimming pool"
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
Từ khóa: Bể bơi
бассейн
[basèin]
-
bể bơi
Какая температура воды в бассейне?
[kakàya timpiratùra vad`y v bassèjne]
-
Nhiệt độ của bể tắm là bao nhiêu?
У меня нет обуви для бассейна.
[u minyà net òbuvi dlya bassèjna]
-
Tôi không có giầy để bơi bể.

Другие фразы на тему "Бассейн"
Other phrases for the topic "Swimming pool"
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
Từ khóa: Bể bơi
Сколько стоит одно посещение бассейна?
[skòl'ka stòit adnò pasishènije bassèjna]
-
Bao nhiêu tiền cho một lần viếng thăm bể bơi?
А это закрытый или открытый бассейн?
[a èhta zakr`ytyj ìli atkr`ytyj bassèjn]
-
Đây là bể bơi trong nhà hay bể bơi ngoài trời?
Здесь есть баня?
[zdes' jest' bànya]
-
Ở đây có phòng tắm hơi không?

Другие фразы на тему "Бассейн"
Other phrases for the topic "Swimming pool"
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=223
Từ khóa: Bể bơi
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này