Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Жимолость

На планете насчитывается около 190 видов жимолости. Жимолость выращивают как декоративное вьющееся растение, а также ради его целебных ягод. Ее ягоды, листья и цветки используются в рецептах народной медицины. Из жимолости готовят компоты, соки, варенье.

There are about 190 types of a honeysuckle on the planet . The honeysuckle is grown up as a decorative climber, and also for the sake of his curative berries. Its berries, leaves and flowers are used in recipes of traditional medicine. Compotes, juice and jam are made from honeysuckle.

ягоды
[yàgady]
-
quả mọng
народный
[narodnyj]
-
dân gian
медицина
[meditsina]
-
y tế
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này