Глагол падать, Спряжение
падать
 [pàdat']
 - ngã xuống
я падаю
 [ya pàdayu]
 - tôi ngã
ты падаешь
 [ty pàdaish']
 - bạn ngã
он/она падает
 [on/ona pàdait]
 - anh/cô ấy ngã
мы падаем
 [my pàdaim]
 - chúng tôi ngã
вы падаете
 [vy pàdaiti]
 - các bạn ngã
они падают
 [anì pàdayut]
 - họ ngã
 
          
          
 
 
 
 
 
 
 
 
          
          
          
          
          Quay trở lại với các tin tức
      Quay trở lại với các tin tức    
            

