Здоровье
Я нехорошо себя чувствую.
[ya nekhoroshò sebyà chùvstvuyu]
- Tôi cảm thấy mình không được tốt lắm.
Вызовите врача, пожалуйста.
[v`yzavitè vrachà pazhàluysta]
- Xin vui lòng gọi hộ bác sĩ.
Мне нужен переводчик.
[mn'eh nùzhin pirivòdchik]
- Tôi cần tới phiên dịch.
Как вы себя чувствуете?
[kak vy sibyà chùvstvujete]
- Bạn cảm thấy mình ra sao?
У меня болит голова.
[u minyà balìt galavà]
- Tôi bị đau đầu.
Меня тошнит.
[minyà tashnìt]
- Tôi buồn nôn.
У меня болит нога.
[u minyà balìt nogà]
- Tôi bị đau chân.
Это срочно!
[èhto sròchno]
- Điều này cần gấp!
У вас есть болеутоляющие средства?
[u vas jest' boliutolyàyushije srèdstva]
- Nơi bạn có thuốc giảm đau không?
Выздоравливайте поскорее!
[vyzdaràvlivaj paskorèje]
- Bạn hãy khỏe mau lên!