You can change this website language: English

Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Пасха - Натуральные красители для яиц

Натуральные красители для яиц - Natural colouring agents for eggs:

жёлтый
[zhòltyj]
-
màu vàng
куркума
[kurkumà]
-
nghệ
шафран
[shafràn]
-
nghệ tây
морковь
[markòf']
-
cà rốt
кожура
[kazhurà]
-
vỏ quả
апельсин
[apil'sìn]
-
cam
мандарин
[mandarìn]
-
quýt

оранжевый
[arànzhivyj]
-
màu da cam
паприка
[pàprika]
-
ớt cựa gà
молотый перец чили
[mòlatyj pèrets chìli]
-
bột ớt đỏ

розовый
[ròzavyj]
-
màu hồng
красное вино
[kràsnaje vinò]
-
rượi nho đỏ
шелуха
[shilukhà]
-
vỏ hạt
красный
[kràsnyj]
-
màu đỏ
лук
[luk]
-
hành
клюквенный
[klyùkvinyj]
-
nham lê
сок
[sòk]
-
nước hoa quả
малина
[malìna]
-
quả mâm xôi

бордовый
[bardòvyj]
-
màu rượu nho
чёрная смородина
[chòrnaya smaròdina]
-
phúc bồn tử đen
гранатовый
[granàtavyj]
-
màu hột lựu

синий
[sìnij]
-
màu xanh da trời
голубой
[galubòj]
-
màu xanh lơ
картофель
[kartòfil']
-
khoai tây
краснокочанная капуста
[krasnakachànnaya kapùsta]
-
bắp cải tím

фиолетовый
[fialètavyj]
-
màu tím
виноград
[vinagràt]
-
nho

шпинат
[shpinàt]
-
rau spinat

Những tin tức khác với chủ đề này: Tại nhà hàng, Đô ăn, Tôn giáo

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Владимирский собор

Tác giả của bức ảnh: Сергей Дегтярёв

Владимирский собор, Кронштадт, Россия
St. Vladimir's Cathedral, Kronstadt, Russia
Từ khóa: Tôn giáo, Architecture
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này