Улыбка
улыбаться
[ulybàtsa]
- mỉm cười
я улыбаюсь
[ya ulybàyus`]
- tôi mỉm cười
ты улыбаешься
[ty ulybàesh`sya]
- bạn mỉm cười
он улыбается
[on ulybaitsya]
- anh ấy mỉm cười
она улыбается
[ana ulybaitsya]
- cô ấy mỉm cười
мы улыбаемся
[my ulybàemsya]
- chúng tôi mỉm cười
вы улыбаетесь
[vy ulybàetes`]
- các bạn mỉm cười
они улыбаются
[oni ulybàyutsya]
- họ mỉm cười