Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Персик

Персик принадлежит подроду миндаля. В мире известно много разновидностей персика. Этот фрукт имеет очень полезный состав. Он содержит органические кислоты: яблочную, винную, лимонную. Косточки персика содержат ценное миндальное масло и знаменитый витамин В17.

Peach belongs to an almonds subgenus. There are many kinds of peach in the world. This fruit has very healthy compound. It contains organic acids: apple, wine, lemon. Peach seeds contain valuable almond oil and the well-known vitamin B17.

персик
[pèrsik]
-
quả đào
персики
[pèrsiki]
-
những quả đào
полезный
[paleznyj]
-
hữu ích
фрукт
[frùkt]
-
hoa quả
масло
[màsla]
-
известный
[izvesnyj]
-
nổi tiếng
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Sức khỏe

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
Быть стройной или довольной? [byt' strojnai ili davol'naj] - Should I be slim or happy
Từ khóa: Sức khỏe
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này