Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Омлет с ветчиной и сыром

Для приготовления омлета с ветчиной и сыром возьмите три яйца, две столовые ложки молока, один помидор, пятьдесят грамм ветчины, пятьдесят грамм твердого сыра, соль и перец по вкусу, кусочек масла для жарки. Порежьте помидор, ветчину и сыр на кусочки. Взбейте яйца с молоком, солью и перцем. Смажьте сковороду маслом и вылейте омлет. Переверните его на другую сторону. Добавьте начинку из сыра, ветчины и помидора. Закрутите омлет в трубочку и порежьте.

To make an omelet with ham and cheese take three eggs, two tablespoons of milk, one tomato, fifty grams of ham, fifty grams of hard cheese, salt and pepper to taste, a piece of butter for frying. Cut tomato, ham and cheese into pieces. Beat eggs with milk, salt and pepper. Grease the frying pan with butter and pour out an omelet. Turn it on the other side. Add stuffing of cheese, ham and tomato. Twirl an omelet in a roll and cut.

помидор
[pamidòr]
-
cà chua
перец
[pèrits]
-
hạt tiêu
грамм
[gram]
-
gramm
твёрдый
[tvyordyj]
-
cứng rắn
сторона
[starana]
молоко
[malakò]
-
sữa tươi
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này