Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Мясные ёжики

Для приготовления мясных ёжиков возьмите четыреста грамм мясного фарша, одну половинку луковицы, четыре столовых ложки риса, двести пятьдесят грамм томатного соуса. Потрите лук на тёрке. Смешайте рис, фарш и лук. Посолите. Сделайте шарики размером с грецкий орех. Выложите шарики в кастрюлю. Залейте соусом и добавьте воды, чтобы покрыть шарики жидкостью полностью. Готовьте на медленном огне или в мультиварке тридцать минут.

To make meat hedgehogs take four hundred grams of mincemeat, one half of an onion, four tablespoons of rice, two hundred fifty grams of tomato sauce. Rub onions on a grater. Mix rice, forcemeat and onions. Salt. Make balls of the size of walnut. Put balls in a pan. Fill in with sauce and add water to cover balls with liquid completely. Cook on slow fire or in the crock-pot thirty minutes.

чтобы
[chtoby]
-
để mà rằng
четыре
[chit`yri]
-
bốn
тридцать
[trìtsat']
-
ba mươi
размер
[razmer]
-
kích cỡ
пятьдесят
[pit'disyàt]
-
năm mươi
двести
[dvesti]
-
hai trăm
грамм
[gram]
-
gramm
столовая
[stalòvaya]
-
nhà ăn
минута
[minùta]
-
một phút
медленный
[medlenyj]
-
chậm rãi
четыреста
[chetyresta]
-
bốn trăm
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này