Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Тыквенное варенье

Для приготовления тыквенного варенья возьмите один килограмм сахара, 850 граммов сахара, один лимон и один апельсин. Тыквенное варенье получается очень нежным и вариться очень быстро. Тосты с тыквенным вареньем станут для вас идеальным завтраком.

To make pumpkin jam take one kilogram of pumpkin, 850 grams of sugar, one lemon and one orange. Pumpkin jam turns out very gentle and is cooked very quickly. Toasts with pumpkin jam will become for you an ideal breakfast.

сахар
[sahar]
-
đường
лимон
[limon]
-
quả chanh
завтрак
[zàftrak]
-
bữa sáng
завтра
[zàftra]
-
ngày mai
варить
[varit`]
-
luộc
апельсин
[apil'sìn]
-
cam
варёный
[var'ònyj]
-
luộc
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này