Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Раф кофе

Раф кофе также известен под названием сливочный кофе. Это горячий кофейный напиток приготовленный из эспрессо, ванильного сахара и сливок. Все ингредиенты смешиваются и взбиваются паром в эспрессо-машине или в питчере. Первоначально все ингредиенты взбивались непосредственно в чашке.

Raf coffee is also known under the name creamy coffee. It is a hot coffee drink made from espresso, vanilla sugar and cream. All ingredients are mixed up and are shaken up by steam in espresso machine or in a pitcher. Originally all ingredients were shaken up directly in a cup.

сливочный
[slìvachnyj]
-
kem bơ
сахар
[sahar]
-
đường
горячий
[garyàchij]
-
nóng
название
[nazvanie]
ванильное
[vanìl'naje]
-
thuộc về vani
Từ khóa: Đô ăn, Inventions

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Inventions

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Фотография, победившая в конкурсе "ЛЕГО" [fatagrafiya, pabidifshaya f konkurse "lega"] - The photo that won the "LEGO" contest
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này