Водить машину
водить машину
 [vadìt’ mashìnu]
 - lái xe
У тебя есть водительские права?
 [u tibyà jèst' vadìtel'skije pravà]
 - Bạn có bằng lái xe không?
Вы умеете водить машину?
 [vy umèiti vadìt' mashìnu]
 - Bạn có biết lái xe không?
Как мне проехать до…?
 [kak mne prajèkhat' do]
 - Làm thế nào để tôi có thể đi đến...?
поймать машину
 [pajmàt' mashìnu]
 - bắt xe
Я отвезу тебя домой.
 [ya atvizù tibyà damòj]
 - Tôi sẽ chở bạn về nhà.
Забери меня, пожалуйста, с работы.
 [zabirì min'à, pazhàlusta, s rabòty]
 - Xin vui lòng, hãy đón tôi từ chỗ làm.
Подвези меня домой, пожалуйста.
 [padvizì minyà damòj, pazhàlusta]
 - Xin vui lòng, hãy chở tôi về nhà.
Высадите меня на углу этого здания.
 [v`ysaditi minyà na uglù èhtava sdàniya]
 - Hãy cho tôi xuống gần góc tòa nhà kia.
заднее сидение
 [zàdnije sidèn'je]
 - ghế đằng sau
переднее сидение
 [pirèdnie sidèn'je]
 - ghế đằng trước
руль
 [rùl']
 - vô lăng
газ
 [gas]
 - ga
тормоз
 [tòrmas]
 - phanh
 
          
          
 
 
 
 
 
 
 
 
          
          
          
          
          Quay trở lại với các tin tức
      Quay trở lại với các tin tức    
            

