Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

3D рисунок на хлебобулочной машине.

3D рисунок на хлебобулочной машине.
3D picture on bakery van.

хлеб
[khlep]
-
bánh mỳ

Other food names see in Ruspeach Phrasebook - Другие названия еды смотрите в разговорнике Ruspeach - https://www.ruspeach.com/phrases/?section=147
Từ khóa: Đô ăn, Nghệ thuật

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Nghệ thuật

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
Лёд на озере Байкал, Россия
Ice on Baikal lake, Russia
Từ khóa: Nghệ thuật


добрый вечер!
[dobryj vecher!]
Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
А куда пойдёте вы в этот вечер?
[a kudà pajd'òti vy v èhtat vèchir]
-
Vào buổi chiều đó bạn sẽ đi đâu?
Сегодня вечером я угощаю.
[sivòdnya vèchiram ya ugashhàyu]
-
Buổi chiều hôm nay tôi bao.
Từ khóa: Nghệ thuật
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này