Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

В отеле

В отеле - At a hotel:
Мой номер не убран. Можно попросить убраться в моём номере?
[moj nòmir ni ùbran. Mòzhna paprasit' ubràtsa v majòm nòmire]
-
Phòng của tôi chưa được lau dọn. Có thể xin cho lau dọn phòng của tôi được không?
Поменяйте полотенца в моем номере, пожалуйста.
[pamin'àjti palatèntsa v mayòm nòmire, pazhalusta]
-
Xin vui lòng hãy thay khăn cho phòng của tôi.
У меня в номере не работает телевизор (кондиционер, фен).
[u min'à v nòmeie ni rabòtait tilivìzar (kanditsianèr, fen)]
-
Trong phòng của tôi không làm việc ti vi (máy điều hòa, máy sấy tóc).

Другие фразы для ситуаций в отеле -
Other phrases for hotel use here - https://www.ruspeach.com/phrases/?section=145
Từ khóa: Khách sạn nhỏ

Những tin tức khác với chủ đề này: Khách sạn nhỏ

Мне нужен отель в центре города.
[mn'eh nùzhin atèl' v tsèntri gòrada]
-
Tôi cần khách sạn tại trung tâm thành phố.
Этот номер мне не подходит
[èhtat nòmir mneh ni padkhòdit]
-
Phòng này không hợp với tôi.
Я хочу заказать бутылку вина и два бокала в номер.
[ya khachù zakazàt' but`ylku vinà i dva bakàla v nòmir]
-
Tôi muốn đặt một chai rượi nho và hai chiếc ly tới phòng.
Я хочу заказать ужин в номер.
[ya khachù zakazàt' ùzhin v nòmir]
-
Tôi muốn đặt bữa chiều tại phòng.
Từ khóa: Khách sạn nhỏ
Необычные бокалы [niab`ychnyi bakàly] - Unusual flute-glasses

бокал
[bakàl]
-
cốc vại
Я буду бокал вина, пожалуйста.
[ya bùdu bakàl vinà, pazhàlusta]
-
Xin vui lòng cho tôi ly rượi nho.
Я хочу заказать бутылку вина и два бокала в номер.
[ya khachù zakazàt' but`ylku vinà i dva bakàla v nòmir]
-
Tôi muốn đặt một chai rượi nho và hai chiếc ly tới phòng.
Скажите, пожалуйста, пароль от вайфай
[skazhite, pozhalujsta, parol' ot vajfaj]
-
Xin vui lòng hãy cho biết mật khẩu của wi fi
У меня не получается выйти в интернет.
[u minyà ni paluchàjitsya v`yjti v intirnèt]
-
Tôi không thể nào vào mạng Internet được.
Помогите мне, пожалуйста
[pomogite mne, pozhalujsta]
-
Xin vui lòng hãy giúp đỡ tôi
Бронь номера / Booking a room

Мне нужен отель в центре города. [mne nùzhen otèl' v tsèntre gòroda] - I need a hotel in the city centre
Для меня был забронирован номер. [dlya menyà byl zabronìrovan nòmer] - There is a room reserved for me.
Мне нужна комната на ночь. [mne nuzhnà kòmnata na noch'] - I’d like a room for the night.
Этот номер мне подходит. [èhtot nòmer mne podkhòdit] - This room will do for me.
Этот номер мне не подходит. [èhtot nòmer mne ne podkhòdit] - This room won't do for me.
У вас есть свободный номер? [u vas jèst' svobòdnyj nòmer] - Do you have a free room?
У вас в отеле есть интернет? [u vas v otèle jèst' internèt] - Is there an internet in your hotel?

Если мне придётся отменить резерв номера, мне возвратят деньги? [jèsli mne pridyòtsya otmenìt' rezèrv nòmera, mne vozvratyàt dèn'gi] - If I need to cancel my hotel reservation, will I receive a refund?
Мне нужен номер люкс. [mne nùzhen nòmer lyùks] - I need one lux please.
Мне нужен двухместный номер. [mne nùzhen lvukhmèstnyj nòmer] - I need a double room, please.
Мне нужен двухместный номер с раздельными кроватями. [mne nùzhen dvukhmèstnyj nòmer s razdèl'nymi krovàtyami] - I need a double room with separate beds, please.

Мне нужен одноместный номер. [mne nùzhen odnomèstnyj nòmer] - I need a single room, please.
Нам нужен трёхместный номер. [mne nùzhen tryokhmèstnyj nòmer] - We need a triple room, please.
Это дорого. А у вас есть номера дешевле? [èhto dòrogo. A u vas jest' nomerà deshèvle] - This is expensive. Do you have any cheaper rooms?

У вас есть номер для путешествующих с детьми? [u vas jest' nòmer dlya puteshèstvuyusshikh s det'mì] - Do you have a room for travellers with children?
Разрешено ли в вашей гостинице проживание с животными? [razreshenò li v vàshej gostìnitse prozhivànije s zhivòtnymi] - Are pets allowed in your hotel?
Từ khóa: Khách sạn nhỏ
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này