Косметика
Косметика: Cosmetics:
крем
[krèm]
- kem
тональный крем
[tanàl'nyj krèm]
- kem nền
румяна
[rum'àna]
- phấn đánh má hồng
тени
[tèni]
- phấn đánh bóng
подводка (для глаз)
[padvòtka]
- bút kẻ mắt (dành cho đôi mắt)
тушь
[tùsh]
- bút kẻ lông mi
для глаз
[dl'a glas]
- dành cho đôi mắt
для век
[dl'a vek]
- dành cho bờ mí
для лица
[dl'a litsà]
- dành cho mặt