Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Чай

Вы любите чай? [vy lyùbiti chaj] - Do you like tea?

Какой чай вы любите? [kakòj chaj vy l'ùbiti] - What kind of tea do you like?

чёрный
[chòrnyj]
-
màu đen
молоко
[malakò]
-
sữa tươi

с молоком [s malakòm] - with milk
сахар
[sahar]
-
đường
с сахаром [s sàkharam] - with sugar
чай
[chaj]
-
trà

ромашковый [ramàshkavyj] - camomile
мятный [m’àtnyj] - mint
или другой? [ìli drugòj] - or other?
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này