Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Российский деликатес

Черная икра является деликатесом во всем мире. Её цена очень высокая, а вкус изумительный. Самые престижные рестораны мира подают этот деликатес. Черной икрой называют икру осетровых рыб, таких как осётр, белуга, севрюга и шип.

Black caviar is a delicacy around the world. Its price is very high, and its taste is amazing. The most prestigious restaurants of the world serve this delicacy. Black caviar is caviar of all sturgeon fish, such as a sturgeon, a beluga, a stellate sturgeon and a barbel sturgeon.

рыба
[r`yba]
-
cá
в ресторане
[v ristaràni]
-
tại nhà hàng
Приглашаю тебя в ресторан сегодня в 7 часов вечера
[priglashayu tebya v restoran segodnya v 7 chasov vechera]
-
Tôi mời bạn tới nhà hàng hôm nay vào 7 giờ tối
Я зарезервировал для нас столик на троих в ресторане на 6 часов вечера
[ya zarezerviroval dlya nas stolik na troikh v restorane na 6 chasov vechera]
-
Tôi đã đặt trước cho chúng tôi bàn ba người tại nhà hàng vào 6 giờ tối
Давай зайдём в этот ресторан?
[davaj zajdyom v ehtot restoran?]
-
Chúng ta vào nhà hàng này đi?
Пойдём в ресторан?
[pajd'òm v ristaràn]
-
Chúng ta hãy đi nhà hàng chứ?
Где здесь ресторан?
[gde sdes' rìstaràn]
-
Nhà hàng nơi đây ở đâu?
ресторан
[restaran]
-
nhà hàng
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này