Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Копченая Рыба

Россияне обожают рыбу, причем разную и разного приготовления. Они едят рыбу жареную, вареную, копченую, соленую, печеную. Даже интенсивный запах копченой рыбы не отпугивает любителей вкусно покушать.

Russians like fish, with different kinds and of various preparation. They eat fried, boiled, smoked, salty, baked fish. Even intensive smell of smoked fish doesn't frighten off fans who like eating tasty.

вкусно
[fkùsna]
-
ngon
солёный
[salyònyj]
-
mặn
варёный
[var'ònyj]
-
luộc
вкусный
[fkùsnyj]
-
ngon lành
рыба
[r`yba]
-
cá
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này