Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Разгрузочный салат

После Новогоднего застолья пришло время более легкой диетической еды. В таком случае идеальным будет легкий салат с рукколой. Для этого салата возьмите: 1 помидор, 45 грамм рукколы, ветчина – 3-4 ломтика, петрушка – 1,5 ст. ложки, 1 вареное яйцо, оливковое масло – 3 ст. ложки, уксус — 1,5 ст. ложки, горчица – 0,5 ст. ложки, соль и перец. Перемешайте все ингредиенты.

After the New Year's feast time of easier dietary food came. In that case the light salad with arugula will be ideal. For this salad take: 1 tomato, 45 grams of arugula, ham – 3-4 slices, parsley – 1,5 tablespoons, 1 boiled egg, olive oil – 3 tablespoons, vinegar — 1,5 tablespoons, mustard – 0,5 tablespoons, salt and pepper. Mix all the ingredients.

салат
[salàt]
-
món salát
помидор
[pamidòr]
-
cà chua
перец
[pèrits]
-
hạt tiêu
масло
[màsla]
-
грамм
[gram]
-
gramm
варёный
[var'ònyj]
-
luộc
лёгкий
[lyohkij]
-
nhẹ
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này