Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Лимонное желе

Лимонное желе - это очень вкусный и легкий десерт, который вы можете быстро приготовить для ваших друзей. Для его приготовления возьмите один лимон, одну столовую ложку желатина, три столовые ложки сахара и два стакана воды. Приготовление этого десерта займет у вас всего двадцать пять минут. Однако для его охлаждения вам потребуется два часа.

Lemon jelly is a very tasty and easy dessert which you can prepare quickly for your friends. To make it take one lemon, one tablespoon of gelatin, three tablespoons of sugar and two glasses of water. Cooking of this dessert will take you only twenty five minutes. However it will take you two hours to cool it.

стакан
[stakàn]
-
cái cốc
сахар
[sahar]
-
đường
лимон
[limon]
-
quả chanh
десерт
[disèrt ]
-
món tráng miệng
вкусный
[fkùsnyj]
-
ngon lành
быстро
[b`ystra]
-
nhanh lên
минута
[minùta]
-
một phút
лёгкий
[lyohkij]
-
nhẹ
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này