Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Морковные пирожные

Для приготовления вкусных морковных пирожных возьмите морковное пюре, муку, сахар, корицу, растительное масло, яйцо, мед, изюм, разрыхлитель. Перемешайте все ингредиенты и выложите ложкой смесь на противень. Запекайте около пятнадцати минут при ста восьмидесяти градусах.

To make tasty carrot cakes take carrot puree, flour, sugar, cinnamon, vegetable oil, egg, honey, raisin, a baking powder. Mix all ingredients and lay out the mix with a spoon on a baking sheet. Bake about fifteen minutes at hundred eighty degrees.

сахар
[sahar]
-
đường
около
[okalo]
-
gần đó
масло
[màsla]
-
градус
[gradus]
-
độ
пятнадцать
[pyatnadtsat`]
-
mười lăm
пирожные
[piròzhnyje]
-
bánh rưới kem
минута
[minùta]
-
một phút
вкусный
[fkùsnyj]
-
ngon lành
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này