Резюме
поиск работы
[pòisk rabòty]
- tìm việc làm
вакансия
[vakànsiya]
- vị trí tuyển dụng
должность
[dòlzhnast']
- chức vụ
претендовать
[pritindavàt']
- vươn tới
призвание
[prizvànije]
- sự kêu gọi
работа
[rabòta]
- công việc
работа на полный рабочий день
[rabòta na pòlnyj rabòchij den' ]
- công việc toàn thời gian
работа по совместительству
[rabòta pa savmistìtil'stvu]
- công việc bán thời gian
работать в качестве кого-то
[rabòtat' v kàchistvi kavò-ta]
- làm việc với chức danh
работодатель
[rabatadàtil']
- nhà tuyển dụng
ФИО - Фамилия Имя Отчество
[FIO - Familiya Imya Otchestvo]
- ФИО - Họ, tên, tên theo tên bố
возраст
[vòzrast]
- tuổi tác
дата рождения
[dàta razhdèniya]
- ngày sinh
мне...лет
[mne...let]
- tôi ... tuổi
телефон
[tiliphòn]
- điện thoại
гонорар
[ganaràr]
- tiền thưởng
дополнительная информация
[dapalnìtel'naya infarmàtsiya]
- thông tin bổ sung
достижения
[dastizhèniya]
- thành tựu
способности
[spasòbnasti]
- những khả năng
занятость
[zànyatast']
- mức lao động
безработный
[bezrabòtnyj]
- thất nghiệp
заполнить вакансию
[zapòlnit' vakànsiyu]
- để lấp đầy chỗ trống
заработная плата
[zàrabatnaya plàta]
- tiền lương
качества
[kàchistva]
- chất lượng
квалифицированный
[kvalifitsìravannyj]
- có trình độ
опытный
[òpytnyj]
- giàu kinh nghiệm
личные данные
[lìchnyi dànnyi]
- những thông tin riêng
место рождения
[mèsta razhdèniya]
- nơi sinh
могут быть предоставлены по запросу
[mògut byt' pridastàvliny pa zapròsu]
- có thể được cung cấp theo yêu cầu
найти место работы
[najtì mèsta rabòty]
- tìm nơi làm việc
образование
[abrazavànije]
- học vấn
подавать заявление на работу
[padavàt' zayavlènie na rabòtu]
- nộp đơn xin đi làm