Язык
Бессмертие народа - в его языке.
[bismertie naroda - v evo yazyke.]
- Sự bất tử của sân tộc - trong cái lưỡi của họ.
© Chinghiz Aitmatov
бессмертие
[bessmertie]
- bất tử
народ
[narot]
- dân tộc
язык
[yaz`yk]
- ngôn ngữ