Cледить за фигурой
следить за фигурой
[slidìt' za figùraj]
- chú ý đến hình dáng
быть в хорошей форме
[byt` v kharòshej fòrmi]
- trong thể trạng tốt
делать физические упражнения
[dèlat` fizìchiskije uprazhnèniya]
- tập luyện thể dục
ходить в спортзал
[khadìt` v sportzàl]
- tập tại phòng thể thao
заниматься бегом
[zanimàtsa bègam]
- tập chạy
заниматься йогой
[zanimàt`sya yògaj]
делать вдох
[dèlat` vdokh]
- thở vào
делать выдох
[dèlat` v`ydakh]
- thở ra
отжиматься
[atzhimàtsa]
- tập lên tay xuống sàn
приседать
[prisidàt`]
- đứng lên ngồi xuống
качать пресс
[kachàt' pres]
- tập cơ bụng
тянуться
[tinùtsa]
- kéo dài ra