Ванная с камином
туалетная бумага
 [tualètnaya bumàga]
 - giấy vệ sinh
полотенце
 [palatèntseh]
 - khăn lau
зубная щётка
 [zubnàya sshòtka]
 - bàn chải đánh răng
ёршик для унитаза
 [yòrshik dl'a unitàza]
 - chổi cọ bồn cầu
Другие вещи из ванной комнаты тут -
Other things from the bathroom see here -
https://www.ruspeach.com/en/phrases/?section=216
 
          
          
 
 
 
 
 
 
 
 
          
          
          
          
          Quay trở lại với các tin tức
      Quay trở lại với các tin tức    
            

