В отеле
В отеле - At a hotel: 
 
 
 
Другие фразы для ситуаций в отеле -
Other phrases for hotel use here - https://www.ruspeach.com/phrases/?section=145
               
                 
       
   Мой номер не убран. Можно попросить убраться в моём номере?
 [moj nòmir ni ùbran. Mòzhna paprasit' ubràtsa v majòm nòmire]
 - Phòng của tôi chưa được lau dọn. Có thể xin cho lau dọn phòng của tôi được không?
Поменяйте полотенца в моем номере, пожалуйста.
 [pamin'àjti palatèntsa v mayòm nòmire, pazhalusta]
 - Xin vui lòng hãy thay khăn cho phòng của tôi.
У меня в номере не работает телевизор (кондиционер, фен).
 [u min'à v nòmeie ni rabòtait tilivìzar (kanditsianèr, fen)]
 - Trong phòng của tôi không làm việc ti vi (máy điều hòa, máy sấy tóc).
Другие фразы для ситуаций в отеле -
Other phrases for hotel use here - https://www.ruspeach.com/phrases/?section=145
 
          
          
 
 
 
 
 
 
 
 
          
          
          
          
          Quay trở lại với các tin tức
      Quay trở lại với các tin tức    
            

