Глаголы движения
Глаголы движения
Verbs of motion
Verbs of motion
лететь
[litèt']
- bay
ходить
[khadìt']
- đi bằng hai chân
ездить
[jèzdit']
- đi bằng phương tiện
бегать
[bègat']
- chạy
плавать
[plàvat']
- bơi lội
бродить
[bradìt']
- lang thang
ползать
[pòlzat']
- bò
лазить
[làzit']
- leo trèo