Спорт
делать вдох
[dèlat` vdokh]
- thở vào
делать выдох
[dèlat` v`ydakh]
- thở ra
отжиматься
[atzhimàtsa]
- tập lên tay xuống sàn
приседать
[prisidàt`]
- đứng lên ngồi xuống
качать пресс
[kachàt' pres]
- tập cơ bụng
тянуться
[tinùtsa]
- kéo dài ra