Tự đăng ký

Hiển thị các từ: ТЭУ и ТБУм ТБУ Tất cả các cấp bậc Chi tiết hơn về các bậc của ТРКИ

 

Путешествия - Đi du lịch

Как мне добраться до города? [kak mne dabràtsa da gòrada] - Làm thế nào để tôi có thể đi vào thành phố?
Как мне проехать до…? [kak mne prajèkhat' do] - Làm thế nào để tôi có thể đi đến...?
Как я могу доехать до центра города? [kak ya magù dajèkhat' da tsèntra gòrada] - Làm sao để tôi có thể đi đến trung tâm thành phố?
Какая это остановка? [kakàya èhta astanòfka] - Đây là ga gì?
Канада [kanàda] - Canada
касса [kàssa] - quầy bán vé
кассир билетной кассы [kassìr bilètnay kàssy] - người bán vé
Кипр [kìpr] - Síp
Киргизия [kirgiziya] - Kyrgyzstan
китаец [kitàits] - đàn ông Trung Quốc
Китай [kitàj] - Trung Quốc
китайский [kitàjskij] - của Trung Quốc
китаянка [kitayànka] - cô gái Trung Quốc
Когда отправляется последний поезд до...? [kagdà atpravl'àitsa paslèdnij pòist do...] - Khi nào có chuyến tàu cuối cùng đi đến...?
контрольно-пропускной пункт [kantròl'no-prapusknòy punkt ] - khu vực kiểm soát
Куда идёт этот автобус? [kudà id'òt èhtat aftòbus] - Xe buýt này đi tới đâu?
купе [kupèh] - toa ngăn riêng
Латвия [làtviya] - Latvia
Ливан [livàn] - Libăng
Литва [litvà] - Litva
Лихтенштейн [likhtinshtèhjn] - Liechtenstein
Люксембург [lyuksembùrg] - Luxembourg
магазин беспошлинной торговли [magazìn bispòshlinnaj targòvli] - cửa hàng thương mại không bị đánh thuế
Македония [makidòniya] - Macedonia
Мальта [màl'ta] - Malta
Марокко [maròkko] - Morocco
машина [mashìna] - ô tô
Мексика [mèksika] - Mexico
место возле окна [mèsta vòzli aknà] - nơi gần cửa sổ
место возле прохода [mèsta vòzli prakhòda] - nơi cạnh lối ra vào
металлоискатель [mitàllaiskàtil'] - máy tìm kim loại
метро [mitrò] - tàu điện ngầm
Мне надо на улицу "A". Каким транспортом я могу доехать? [mn'eh nàda na ùlitsu A, kakìm trànspartam ya magù dajèkhat'] - Tôi cần đến phố "A". Tôi có thể đi bằng những phương tiện nào?
Мне не надо такси. Меня встречают [men ni nàda taksì. minyà vstrichàyut] - Tôi không cần taxi. Họ sẽ đón tôi
Мне нравится путешествовать на скоростных поездах. [mne nràvitsya puteshestvovat' na skorostn`ykh poezdàkh] - Tôi thích đi du lịch bằng tầu tốc hành.
Мне нужен один билет. [mn'eh nùzhin adìn bilèt] - Tôi cần một cái vé.
Мне нужно добраться до гостиницы. Вот адрес. [mne nùzhna dabràtsa do gastìnitsy. Vot àdris] - Tôi cần đi tới khách sạn. Đây địa chỉ đây.
Мне нужно забрать багаж. [mn'e nùjna zabràt' bagàsh] - Tôi cần lấy hành lý.
Молдавия [maldàviya] - Moldavia
Монако [manàko] - Monaco
1 2 3 4 5 6

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này